Có 2 kết quả:
浓度 nóng dù ㄋㄨㄥˊ ㄉㄨˋ • 濃度 nóng dù ㄋㄨㄥˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concentration (percentage of dissolved material in a solution)
(2) consistency
(3) thickness
(4) density
(5) viscosity
(2) consistency
(3) thickness
(4) density
(5) viscosity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concentration (percentage of dissolved material in a solution)
(2) consistency
(3) thickness
(4) density
(5) viscosity
(2) consistency
(3) thickness
(4) density
(5) viscosity
Bình luận 0